Kinh doanh bán lẻ

Việt Nam với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, cùng với sự đa dạng về địa hình đã tạo ra nhiều yêu cầu đặc biệt cho các loại vật liệu xây dựng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại vật liệu xây dựng phổ biến tại Việt Nam, mời các bạn tham khảo.

Tổng hợp chi tiết các loại vật liệu xây dựng phổ biến ở Việt Nam

1. Các loại vật liệu xây dựng là gì?

Vật liệu xây dựng là các loại vật chất được sử dụng trong các công trình xây dựng, bao gồm từ nhà ở, cầu đường, công trình dân dụng đến các tòa nhà cao tầng. Các loại vật liệu xây dựng phổ biến bao gồm xi măng, cát, đá, sắt, thép, gỗ, gạch, bê tông và các hợp chất hoá học khác. 

Các loại vật liệu xây dựng là gì?

Các loại vật liệu xây dựng là gì?

Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc và đảm bảo độ bền vững của công trình. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại vật liệu xây dựng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của công trình mà còn tác động đến kinh tế và môi trường.

>>Xem thêm: Cách mua vật liệu xây dựng GIÁ RẺ chất lượng tốt nhất

2. Có bao nhiêu loại vật liệu xây dựng?

Việc phân loại các loại vật liệu xây dựng có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều tiêu chí khác nhau như nguồn gốc, chức năng, thành phần... Tuy nhiên, chúng ta có thể chia các loại vật liệu xây dựng thành một số nhóm chính sau đây:

2.1. Vật liệu xây dựng cơ bản

Các loại vật liệu xây dựng cơ bản bao gồm những loại vật liệu được sử dụng phổ biến và quan trọng nhất trong ngành xây dựng. Chúng có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để tạo ra các cấu trúc khác nhau.

2.1.1. Xi măng

Xi măng là một loại chất kết dính dạng bột, có màu xám, được sản xuất từ các nguyên liệu chính như đá vôi và đất sét. Khi trộn với nước, xi măng sẽ tạo thành một hỗn hợp nhão có khả năng đông cứng lại sau một thời gian nhất định, tạo ra một chất rắn chắc có độ bền cao. Xi măng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để chế tạo bê tông, vữa xây, vữa trát và nhiều loại kết cấu khác. 

Xi măng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công trình kiên cố và bền vững, từ các công trình dân dụng như nhà ở, trường học, bệnh viện đến các công trình công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật như cầu đường, đập thủy điện, cảng biển. Việc lựa chọn và sử dụng xi măng đúng cách không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Xi măng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công trình kiên cố và bền vững

Xi măng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công trình kiên cố và bền vững

2.1.2. Sắt hoặc thép

Sắt và thép là hai loại vật liệu kim loại quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

  • Sắt là kim loại phổ biến, có màu xám bạc, và là thành phần chính trong nhiều loại hợp kim. Trong xây dựng, sắt thường được sử dụng để tạo ra các thanh cốt thép, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền của bê tông. Sắt cũng được sử dụng để sản xuất các loại kết cấu kim loại như dầm, cột, và các bộ phận khác của công trình.

  • Thép là hợp kim của sắt với cacbon và một số nguyên tố khác, có đặc tính cứng, bền và chịu lực tốt. Thép được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở, tòa nhà cao tầng đến cầu đường và công trình công nghiệp. Các loại thép phổ biến trong xây dựng bao gồm thép hình, thép tấm, thép ống và thép cốt bê tông. Thép giúp tạo ra các kết cấu chịu lực chính, khung sườn và các bộ phận kết nối trong công trình, đảm bảo tính ổn định và an toàn.

Sắt và thép là hai loại vật liệu kim loại quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Sắt và thép là hai loại vật liệu kim loại quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng

Việc sử dụng sắt và thép trong xây dựng không chỉ mang lại độ bền vững, khả năng chịu lực cao mà còn cho phép kiến trúc sư và kỹ sư thiết kế các công trình với hình dáng và kết cấu phức tạp, sáng tạo.

>>Xem thêm: Tư vấn kinh nghiệm kinh doanh vật liệu xây dựng ở nông thôn

2.1.3. Gạch xây dựng

Gạch xây dựng là một trong các loại vật liệu xây dựng cơ bản và quan trọng nhất trong ngành xây dựng, được sử dụng rộng rãi để xây tường, nền móng, và các kết cấu khác của công trình. Gạch có nhiều loại, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng, nhưng phổ biến nhất là gạch đất nung và gạch không nung.

  • Gạch đất nung được sản xuất từ đất sét, qua quá trình tạo hình và nung ở nhiệt độ cao để đạt được độ cứng và bền cần thiết. Loại gạch này có màu đỏ hoặc vàng đặc trưng và được sử dụng nhiều trong xây dựng nhà cửa, tường rào, và các công trình dân dụng khác. Gạch đất nung có khả năng chịu lực tốt, chống ẩm và cách nhiệt khá hiệu quả.

  • Gạch không nung, hay còn gọi là gạch block, được sản xuất từ xi măng, cát, đá dăm và các chất phụ gia khác mà không qua quá trình nung. Loại gạch này có nhiều ưu điểm như khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, nhẹ hơn và thân thiện với môi trường. Gạch không nung thường được sử dụng trong các công trình hiện đại, đặc biệt là các công trình yêu cầu cao về tính bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Gạch xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên kết cấu vững chắc và bền bỉ cho các công trình. Việc lựa chọn loại gạch phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn ảnh hưởng đến chi phí, tiến độ thi công và các yếu tố môi trường.

Gạch xây dựng được sử dụng để xây tường, nền móng, và các kết cấu khác của công trình

Gạch xây dựng được sử dụng để xây tường, nền móng, và các kết cấu khác của công trình

2.1.4. Cát xây dựng

Cát xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên, có dạng hạt nhỏ, được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Cát được khai thác từ sông, suối, biển và mỏ cát, sau đó được sàng lọc và làm sạch để loại bỏ các tạp chất. Cát xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các công trình vững chắc và bền bỉ.

Cát xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều công đoạn của quá trình xây dựng. Cát là thành phần không thể thiếu trong việc trộn bê tông, giúp tăng độ liên kết và độ bền cho hỗn hợp bê tông. Ngoài ra, cát còn được sử dụng để trộn vữa xây, vữa trát tường, làm lớp đệm cho nền móng và lát gạch. Cát cũng được dùng trong việc làm đường, san lấp mặt bằng và nhiều ứng dụng khác.

  • Cát vàng: Cát vàng có kích thước hạt lớn, được sử dụng chủ yếu trong việc trộn bê tông và các kết cấu chịu lực.

  • Cát đen: Cát đen có kích thước hạt nhỏ hơn, thường được sử dụng để trộn vữa xây, vữa trát tường và làm lớp đệm cho các công trình.

  • Cát biển: Cát biển cần được làm sạch để loại bỏ muối và các tạp chất trước khi sử dụng trong xây dựng.

Cát xây dựng không chỉ giúp cải thiện tính chất cơ học của bê tông và vữa, mà còn đảm bảo độ bền, độ ổn định và chất lượng của công trình. Việc lựa chọn và sử dụng cát xây dựng đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo sự an toàn và bền vững của các công trình xây dựng.

Cát xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên, có dạng hạt nhỏ

Cát xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên, có dạng hạt nhỏ

2.1.5. Đá xây dựng

Đá xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên quan trọng và phổ biến trong ngành xây dựng, được khai thác từ các mỏ đá và chế biến để sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Đá xây dựng có nhiều loại với đặc tính và ứng dụng riêng, bao gồm đá granit, đá vôi, đá basalt, và đá sa thạch.

Đá xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình. Đá là vật liệu chủ yếu trong việc xây móng, tường, và các kết cấu chịu lực khác nhờ vào độ cứng và khả năng chịu lực cao. Đá còn được sử dụng để lát nền, lát đường, làm tường chắn và các công trình cảnh quan. Đặc biệt, đá có thể được gia công thành các sản phẩm trang trí nội ngoại thất như mặt bàn, tấm ốp tường và các chi tiết kiến trúc.

  • Đá granit (đá hoa cương): Có độ cứng cao, màu sắc đa dạng, thường được dùng trong xây dựng các công trình cao cấp và làm vật liệu trang trí.

  • Đá vôi: Thường dùng để sản xuất xi măng và làm cốt liệu cho bê tông.

  • Đá basalt (đá bazan): Có độ bền cao, chịu được mài mòn, thường được sử dụng để lát đường và làm cốt liệu cho bê tông.

  • Đá sa thạch: Thường được sử dụng trong xây dựng nhà cửa và các công trình cảnh quan do có khả năng chống thấm tốt và màu sắc tự nhiên đẹp.

Đá là vật liệu chủ yếu trong việc xây móng, tường

Đá là vật liệu chủ yếu trong việc xây móng, tường

Đá xây dựng không chỉ mang lại độ bền và ổn định cho các công trình mà còn tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng. Việc lựa chọn loại đá phù hợp với từng hạng mục công trình sẽ đảm bảo tính an toàn, độ bền và thẩm mỹ của công trình.

>>Xem thêm: Quy trình quản lý cửa hàng vật liệu xây dựng chuẩn nhất

2.2. Vật liệu xây dựng kết cấu

Vật liệu xây dựng kết cấu là những loại vật liệu được sử dụng để tạo nên bộ khung, nền móng, và các phần chịu lực chính của một công trình xây dựng. Chúng đảm bảo tính bền vững, an toàn và độ bền lâu dài cho các công trình.

2.2.1. Vữa xây dựng

Vữa xây dựng là một loại vật liệu hỗn hợp, thường được tạo thành từ xi măng, cát, nước và có thể bổ sung thêm các chất phụ gia để cải thiện tính chất cơ học và hóa học. Vữa đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các viên gạch, đá, hay các khối bê tông lại với nhau, tạo nên sự chắc chắn và bền vững cho công trình.

Vữa xây dựng là một loại vật liệu hỗn hợp, thường được tạo thành từ xi măng, cát, nước

Vữa xây dựng là một loại vật liệu hỗn hợp, thường được tạo thành từ xi măng, cát, nước

Vữa xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều công đoạn của quá trình xây dựng. Nó được dùng để xây tường, trát tường, lát nền và ốp lát gạch. Vữa cũng được sử dụng để làm lớp đệm cho nền móng và các công trình dưới lòng đất. Ngoài ra, vữa còn được dùng để sửa chữa và bảo trì các công trình xây dựng, từ nhà ở, tòa nhà cao tầng đến các công trình cầu đường và hạ tầng kỹ thuật.

Vữa xây dựng không chỉ tạo nên sự liên kết chắc chắn giữa các vật liệu khác mà còn giúp bảo vệ các bề mặt công trình khỏi tác động của môi trường, tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo độ bền vững cho công trình. Việc lựa chọn và sử dụng loại vữa phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình xây dựng.

2.2.2. Bê tông

Bê tông là vật liệu chính trong việc xây dựng móng, cột, dầm, sàn và các kết cấu chịu lực khác. Bê tông cũng được dùng để làm các kết cấu hạ tầng như cầu, đường, đập, và các công trình công nghiệp. Với tính chất chịu lực tốt và khả năng chống chịu thời tiết, bê tông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Bê tông là vật liệu chính trong việc xây dựng móng, cột, dầm, sàn

Bê tông là vật liệu chính trong việc xây dựng móng, cột, dầm, sàn

Các loại bê tông phổ biến:

  • Bê tông thông thường: Được sử dụng cho các công trình xây dựng cơ bản, có độ bền và khả năng chịu lực ổn định.

  • Bê tông cốt thép: Là bê tông được gia cố bằng các thanh thép để tăng cường khả năng chịu lực, thường được sử dụng trong các kết cấu lớn như cầu và tòa nhà cao tầng.

  • Bê tông nhẹ: Được tạo ra bằng cách sử dụng các vật liệu nhẹ hơn, như xốp, để giảm trọng lượng và cải thiện khả năng cách nhiệt. Thích hợp cho các công trình yêu cầu giảm tải trọng.

  • Bê tông tự lèn: Có khả năng chảy và lấp đầy các khuôn mà không cần sử dụng máy rung, thích hợp cho các kết cấu phức tạp và yêu cầu độ hoàn thiện cao.

Bê tông không chỉ là vật liệu xây dựng có độ bền cao mà còn có khả năng chống chịu tốt với các tác động từ môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và sự ăn mòn. Việc sử dụng bê tông giúp tạo ra các công trình có độ bền lâu dài và ổn định, đồng thời cho phép thiết kế và xây dựng các công trình với quy mô và hình dáng đa dạng.

2.3. Vật liệu xây dựng hoàn thiện

Vật liệu xây dựng hoàn thiện là các loại vật liệu được sử dụng trong giai đoạn hoàn thiện công trình, nhằm tạo ra các bề mặt cuối cùng và nâng cao tính thẩm mỹ, chức năng cũng như sự tiện nghi của không gian xây dựng. Những vật liệu này không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp và cảm giác của công trình mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao tuổi thọ của các phần kết cấu đã được xây dựng.

2.3.1. Các loại vật liệu hoàn thiện phổ biến

  • Gạch ốp lát: Được sử dụng để ốp lát tường, sàn và các bề mặt khác. Gạch có nhiều loại như gạch men, gạch granite, gạch mosaic, mang lại sự đa dạng về màu sắc và hoa văn, đồng thời có khả năng chống thấm và chống mài mòn tốt.

  • Sơn: Được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ và trang trí cho các bề mặt tường, trần, và các kết cấu khác. Sơn có nhiều loại, bao gồm sơn nước, sơn dầu, và sơn chống thấm, giúp cải thiện độ bền và thẩm mỹ của công trình.

  • Thạch cao: Được sử dụng để tạo lớp trát tường và trần, giúp tạo bề mặt mịn màng và dễ dàng trang trí. Thạch cao còn được ứng dụng trong việc tạo ra các chi tiết trang trí và thiết kế nội thất.

  • Kính: Được sử dụng trong cửa sổ, cửa ra vào, và các mặt dựng của công trình. Kính có khả năng cách âm, cách nhiệt, và cung cấp ánh sáng tự nhiên, đồng thời góp phần vào thiết kế hiện đại và sang trọng của công trình.

  • Ván gỗ và laminate: Được sử dụng để lát sàn, ốp tường, và làm nội thất. Các vật liệu này mang lại cảm giác ấm áp, sang trọng và dễ bảo trì.

Vật liệu xây dựng hoàn thiện là các loại vật liệu được sử dụng trong giai đoạn hoàn thiện công trình

Vật liệu xây dựng hoàn thiện là các loại vật liệu được sử dụng trong giai đoạn hoàn thiện công trình

2.3.2. Tầm quan trọng của vật liệu hoàn thiện

Vật liệu hoàn thiện không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp và phong cách của công trình mà còn đảm bảo tính năng và sự thoải mái cho người sử dụng. Chúng giúp bảo vệ các phần kết cấu khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm, bụi bẩn và sự hao mòn, đồng thời tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn.

V liệu xây dựng hoàn thiện đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện công trình xây dựng, từ việc nâng cao tính thẩm mỹ đến đảm bảo chất lượng và sự bền bỉ của các bề mặt và không gian sử dụng. Việc lựa chọn và sử dụng vật liệu hoàn thiện phù hợp giúp tăng cường giá trị và sự tiện nghi của công trình.

3. Các vật liệu xây dựng phải được chứng nhận hợp quy

Trong ngành xây dựng, việc chứng nhận hợp quy cho các vật liệu xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết. Chứng nhận hợp quy giúp đảm bảo rằng các vật liệu xây dựng được sử dụng trong các công trình không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn xây dựng.

Theo đó, các sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng phải được cấp Chứng nhận, công bố hợp quy theo QCVN 16:2019/BXD trước khi lưu thông trên thị trường và sử dụng vào các công trình xây dựng.

Hiện tại, có 6 nhóm vật liệu xây dựng cần thực hiện chứng nhận hợp quy, bao gồm:


Sản phẩm xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông

  • Xi măng pooc lăng

  • Xi măng pooc lăng hỗn hợp

  • Xi măng pooc lăng bền sun phát

  • Xi măng pooc lăng hỗn hợp bền sun phát

  • Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

  • Tro bay dùng cho bê tông và vữa xây

  • Tro bay dùng cho xi măng

  • Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Kính xây dựng

  • Kính nổi

  • Kính phẳng tôi nhiệt

  • Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp

  • Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Gạch, đá ốp lát

  • Gạch gốm ốp lát

  • Đá ốp lát lát tự nhiên

  • Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Cát xây dựng

  • Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa

  • Cốt liệu lớn dùng cho bê tông và vữa

  • Cát nghiền cho bê tông và vữa

Vật liệu xây

  • Gạch đất sét nung

  • Gạch bê tông

  • Sản phẩm bê tông khí chưng áp

  • Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Vật liệu xây dựng khác

  • Tấm sóng amiăng xi măng

  • Tấm thạch cao

  • Panel thạch cao có sợi gia cường

  • Sơn tường dạng nhũ tương

  • Ống và phụ tùng dùng cho mục đích cấp và thoát nước

  • Thanh định hình (profile) nhôm và hợp kim nhôm


4. Lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp

Việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Để đưa ra quyết định đúng đắn, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau.

4.1. Các yếu tố cần xem xét khi chọn vật liệu xây dựng

  • Mục đích sử dụng: Công trình là nhà ở, công trình công cộng, hay công trình công nghiệp? Mỗi loại công trình sẽ có yêu cầu khác nhau về vật liệu.

  • Điều kiện khí hậu: Khí hậu nóng ẩm hay lạnh giá, mưa nhiều hay ít sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm, chịu lạnh.

  • Ngân sách: Mỗi loại vật liệu có giá thành khác nhau, bạn cần cân đối ngân sách để lựa chọn vật liệu phù hợp.

  • Tính thẩm mỹ: Vật liệu xây dựng cần phải phù hợp với phong cách thiết kế và sở thích của bạn.

  • Độ bền: Vật liệu cần có độ bền cao để đảm bảo công trình được sử dụng lâu dài.

  • Tính an toàn: Vật liệu phải đảm bảo an toàn cho người sử dụng, không gây hại cho sức khỏe.

  • Tính thân thiện với môi trường: Nên ưu tiên chọn những vật liệu thân thiện với môi trường, dễ tái chế.

Các yếu tố cần xem xét khi chọn vật liệu xây dựng

Các yếu tố cần xem xét khi chọn vật liệu xây dựng

4.2. Các tiêu chí để đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng

  • Xuất xứ: Chọn sản phẩm của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.

  • Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận hợp quy của sản phẩm.

  • Ngoại quan: Kiểm tra bề mặt sản phẩm, màu sắc, kích thước có đồng đều không.

  • Thử nghiệm: Nếu có thể, hãy tiến hành một số thử nghiệm đơn giản để đánh giá chất lượng của vật liệu.

4.3. Một số lưu ý khi lựa chọn vật liệu xây dựng

  • Tìm hiểu thông tin: Trước khi quyết định mua, hãy tìm hiểu kỹ về các loại vật liệu, ưu nhược điểm của từng loại.

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Hãy nhờ đến sự tư vấn của các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng để có lựa chọn phù hợp nhất.

  • So sánh giá cả: So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.

  • Kiểm tra hợp đồng: Đọc kỹ hợp đồng mua bán để đảm bảo quyền lợi của mình.

Trên đây là các thông tin chi tiết về các loại vật liệu xây dựng mà POS365 gửi đến bạn. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kinh nghiệm trong xây dựng và kinh doanh vật liệu xây dựng.