Kinh doanh bán lẻ

Giá vật liệu xây dựng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí xây dựng một công trình. Giá cả này thường biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Cùng POS365 tìm hiểu bảng báo giá vật liệu mới nhất trong bài viết này nhé!

Tổng hợp bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất [cập nhật mới nhất]

1. Cập nhật giá vật liệu xây dựng mới nhất

Giá vật liệu xây dựng trong tháng 8 năm 2024 có nhiều biến động so với các tháng trước, do tác động của tình hình kinh tế và nguồn cung trên thị trường. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về giá cả của các loại vật liệu cơ bản:

Cập nhật giá vật liệu xây dựng mới nhất

Cập nhật giá vật liệu xây dựng mới nhất

  • Xi măng: Xi măng vẫn giữ vai trò quan trọng trong xây dựng, với giá cả tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng. Xi măng dùng để trộn bê tông có giá cao nhất, trong khi xi măng dùng cho xây tô có giá thấp hơn.

  • Sắt thép: Giá sắt thép trong tháng này có xu hướng tăng nhẹ. Ví dụ, thép phi 10 có giá khoảng 121.000 - 135.800 VNĐ/cây, tùy theo nhãn hiệu. Các loại thép có kích thước lớn hơn như phi 32 có giá lên tới hơn 1.340.000 VNĐ/cây.

  • Cát và đá xây dựng: Cát bê tông và đá xây dựng vẫn giữ mức giá ổn định, tuy nhiên, các loại đá xây dựng chất lượng cao như đá 1x2 hoặc đá 2x4 có giá nhỉnh hơn do nhu cầu cao trong các công trình lớn.

  • Gạch xây dựng: Gạch đất nung vẫn chiếm ưu thế trên thị trường với giá cả hợp lý, nhưng gạch không nung cũng ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng chống thấm và độ bền cao.

Nhìn chung, giá vật liệu xây dựng trong tháng 8 năm 2024 đã có những điều chỉnh đáng kể, và việc theo dõi biến động giá là cần thiết để lên kế hoạch xây dựng hiệu quả.

>>Xem thêm: Tổng hợp chi tiết các loại vật liệu xây dựng phổ biến ở Việt Nam

2. Bảng giá vật liệu xây dựng – Xi măng

Xi măng là một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Nhờ tính chất kết dính cao, độ bền tốt và tính linh hoạt, xi măng đã góp phần vào sự phát triển của ngành xây dựng. Hiện nay có nhiều loại xi măng tương đương với các mức giá thành khác nhau.

Bảng giá vật liệu xây dựng – Xi măng

Bảng giá vật liệu xây dựng – Xi măng

2.1. Xi măng Hoàng Thạch

  • Loại PCB 40: 85.000 - 87.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 80.000 - 82.000 VNĐ/bao (50 kg)

2.2. Xi măng Bút Sơn

  • Loại PCB 40: 82.000 - 84.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 78.000 - 80.000 VNĐ/bao (50 kg)

2.3. Xi măng Nghi Sơn

  • Loại PCB 40: 83.000 - 85.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 79.000 - 81.000 VNĐ/bao (50 kg)

2.4. Xi măng Hà Tiên

  • Loại PCB 40: 86.000 - 88.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 82.000 - 84.000 VNĐ/bao (50 kg)

2.5. Xi măng Thăng Long

  • Loại PCB 40: 83.000 - 85.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 79.000 - 81.000 VNĐ/bao (50 kg)

2.6. Xi măng Holcim

  • Loại PCB 40: 85.000 - 87.000 VNĐ/bao (50 kg)

  • Loại PCB 30: 81.000 - 83.000 VNĐ/bao (50 kg)

Giá cả có thể dao động tùy thuộc vào địa phương và đơn vị phân phối. Bạn nên kiểm tra và so sánh giá từ nhiều nguồn trước khi mua để đảm bảo được giá tốt nhất.

>>Xem thêm: Cách mua vật liệu xây dựng GIÁ RẺ chất lượng tốt nhất

3. Báo giá vật liệu – Đá xây dựng

Đá xây dựng là các loại đá tự nhiên thuộc danh mục khoáng sản, được khai thác và gia công thành các dạng khác nhau để sử dụng trong xây dựng. Đá xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công trình xây dựng bền vững và chắc chắn.

Báo giá vật liệu – Đá xây dựng

Báo giá vật liệu – Đá xây dựng

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại đá xây dựng trong tháng 8 năm 2024:

3.1. Đá 1x2 (Đá bê tông)

  • Giá dao động: 390.000 - 420.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Thường dùng cho đổ bê tông các công trình như nhà ở, cầu đường.

3.2. Đá 2x4

  • Giá dao động: 410.000 - 450.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Dùng cho các công trình có quy mô lớn, làm nền móng, đổ bê tông khối.

3.3. Đá 4x6

  • Giá dao động: 350.000 - 390.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Thường dùng cho nền móng nhà, đường giao thông, các công trình hạ tầng cơ bản.

3.4. Đá mi sàng

  • Giá dao động: 290.000 - 320.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Thường dùng để làm gạch lát, gạch không nung, hoặc trộn bê tông cho các công trình không yêu cầu cao.

3.5. Đá mi bụi

  • Giá dao động: 300.000 - 330.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Chủ yếu dùng cho làm nền đường, san lấp mặt bằng.

3.6. Đá hộc

  • Giá dao động: 350.000 - 400.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Dùng cho các công trình cần độ bền vững cao, như móng cầu, bờ kè.

>>Xem thêm: Tư vấn kinh nghiệm kinh doanh vật liệu xây dựng ở nông thôn

4. Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Gạch

Gạch xây dựng là một loại vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng, được sử dụng để xây dựng tường, vách ngăn, ốp lát,... Gạch có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng.

Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Gạch

Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Gạch

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại gạch xây dựng trong tháng 8 năm 2024:

4.1. Gạch đất nung (Gạch đỏ)

  • Gạch ống (4 lỗ): 1.200 - 1.400 VNĐ/viên

  • Gạch thẻ (2 lỗ): 1.100 - 1.300 VNĐ/viên

  • Gạch đinh (không lỗ): 900 - 1.100 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Dùng phổ biến trong xây tường, móng nhà.

4.2. Gạch không nung

  • Gạch block 390x190x190 mm: 6.500 - 7.500 VNĐ/viên

  • Gạch block 390x150x190 mm: 5.500 - 6.500 VNĐ/viên

  • Gạch block 390x90x190 mm: 4.000 - 5.000 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Được dùng nhiều trong các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng.

4.3. Gạch nhẹ (Gạch bê tông khí chưng áp - AAC)

  • Kích thước 600x200x100 mm: 32.000 - 35.000 VNĐ/viên

  • Kích thước 600x200x150 mm: 45.000 - 50.000 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Thường dùng trong xây dựng các công trình cao tầng, cần cách âm, cách nhiệt tốt.

4.4. Gạch lát nền

  • Gạch men 40x40 cm: 95.000 - 120.000 VNĐ/m²

  • Gạch men 60x60 cm: 140.000 - 180.000 VNĐ/m²

  • Sử dụng: Phổ biến trong lát nền nhà, sân, hành lang.

4.5. Gạch ốp tường

  • Gạch men 25x40 cm: 80.000 - 100.000 VNĐ/m²

  • Gạch men 30x60 cm: 120.000 - 150.000 VNĐ/m²

  • Sử dụng: Dùng cho ốp tường nhà bếp, nhà tắm, hoặc trang trí nội thất.

>>Xem thêm: Quy trình quản lý cửa hàng vật liệu xây dựng chuẩn nhất

5. Bảng giá vật liệu – Cát xây dựng

Cát xây dựng là một loại vật liệu tự nhiên, được hình thành từ quá trình phong hóa của đá, có kích thước hạt nhỏ, thường nằm trong khoảng từ 0,0625mm đến 2mm. Cát được khai thác từ các nguồn như sông, biển, mỏ cát và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Bảng giá vật liệu – Cát xây dựng

Bảng giá vật liệu – Cát xây dựng

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại cát xây dựng trong tháng 8 năm 2024:

5.1. Cát bê tông

  • Giá dao động: 320.000 - 370.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Dùng để trộn bê tông, thích hợp cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao như đổ nền, móng, cột bê tông.

5.2. Cát xây tô

  • Giá dao động: 270.000 - 300.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Dùng để xây tường, trát tường và các công đoạn hoàn thiện khác trong xây dựng.

5.3. Cát san lấp

  • Giá dao động: 220.000 - 250.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Dùng cho các công trình san lấp mặt bằng, làm nền móng.

5.4. Cát vàng

  • Giá dao động: 350.000 - 400.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Thường được dùng trong việc đổ bê tông, xây dựng những phần quan trọng của công trình yêu cầu độ bền và chắc chắn cao.

5.5. Cát trắng (cát biển)

  • Giá dao động: 400.000 - 450.000 VNĐ/m³

  • Sử dụng: Thường dùng trong trang trí sân vườn, làm vật liệu lọc nước, hoặc trong xây dựng các công trình đặc biệt yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

6. Giá vật tư xây dựng – Sắt thép

Giá sắt thép xây dựng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí xây dựng. Giá cả này thường xuyên biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Giá vật tư xây dựng – Sắt thép

Giá vật tư xây dựng – Sắt thép

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại sắt thép xây dựng trong tháng 8 năm 2024:

6.1. Thép Hòa Phát

  • Thép phi 6 (Kg): 19.400 VNĐ/kg

  • Thép phi 10 (Cây, 11.7m): 121.000 - 135.500 VNĐ/cây

  • Thép phi 16 (Cây, 11.7m): 331.500 - 346.000 VNĐ/cây

  • Thép phi 32 (Cây, 11.7m): 1.340.000 VNĐ/cây

6.2. Thép Việt Nhật

  • Thép phi 6 (Kg): 19.450 VNĐ/kg

  • Thép phi 10 (Cây, 11.7m): 135.800 - 137.200 VNĐ/cây

  • Thép phi 16 (Cây, 11.7m): 345.000 - 348.500 VNĐ/cây

  • Thép phi 32 (Cây, 11.7m): 1.340.000 VNĐ/cây

6.3. Thép Việt Úc

  • Thép phi 6 (Kg): 19.500 VNĐ/kg

  • Thép phi 10 (Cây, 11.7m): 122.000 - 137.000 VNĐ/cây

  • Thép phi 16 (Cây, 11.7m): 332.000 - 348.000 VNĐ/cây

  • Thép phi 32 (Cây, 11.7m): 1.345.000 VNĐ/cây

6.4. Thép Miền Nam

  • Thép phi 6 (Kg): 19.450 VNĐ/kg

  • Thép phi 10 (Cây, 11.7m): 121.500 - 136.000 VNĐ/cây

  • Thép phi 16 (Cây, 11.7m): 332.000 - 347.000 VNĐ/cây

  • Thép phi 32 (Cây, 11.7m): 1.342.000 VNĐ/cây

7. Bảng giá vật liệu xây dựng – Ngói lợp

Ngói lợp là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để lợp mái nhà. Nó có chức năng chính là bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió, bão, đồng thời cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho ngôi nhà.

Bảng giá vật liệu xây dựng – Ngói lợp

Bảng giá vật liệu xây dựng – Ngói lợp

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại ngói lợp trong tháng 8 năm 2024:

7.1. Ngói đất nung truyền thống

  • Ngói 22 viên/m²: 9.000 - 10.500 VNĐ/viên

  • Ngói 10 viên/m²: 15.000 - 18.000 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Thường dùng cho các công trình truyền thống, nhà cổ, hoặc công trình cần giữ nét thẩm mỹ cổ điển.

7.2. Ngói màu (ngói xi măng, ngói bê tông)

  • Ngói màu SCG: 14.000 - 16.000 VNĐ/viên

  • Ngói màu Đồng Tâm: 13.500 - 15.500 VNĐ/viên

  • Ngói màu Thái Lan: 14.500 - 16.500 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Dùng phổ biến trong các công trình nhà ở hiện đại, biệt thự, với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau.

7.3. Ngói lợp sóng (ngói Nhật)

  • Ngói lợp sóng SCG: 13.000 - 15.000 VNĐ/viên

  • Ngói lợp sóng Hạ Long: 12.000 - 14.500 VNĐ/viên

  • Ngói lợp sóng Viglacera: 13.500 - 15.000 VNĐ/viên

  • Sử dụng: Dùng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và có tính thẩm mỹ.

7.4. Ngói bitum phủ đá (ngói chống nóng)

  • Ngói bitum phủ đá Hàn Quốc: 210.000 - 240.000 VNĐ/m²

  • Ngói bitum phủ đá Malaysia: 190.000 - 220.000 VNĐ/m²

  • Sử dụng: Phù hợp với các công trình nhà ở cần cách nhiệt, chống nóng hiệu quả.

7.5. Ngói nhựa PVC

  • Ngói nhựa ASA/PVC: 135.000 - 155.000 VNĐ/m²

  • Ngói nhựa composite: 145.000 - 165.000 VNĐ/m²

  • Sử dụng: Được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp với ưu điểm nhẹ, bền, chống ăn mòn.

8. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng

Giá cả vật liệu xây dựng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng

  • Nguồn cung: Nếu nguồn cung vật liệu hạn chế, chẳng hạn do thiên tai, khan hiếm tài nguyên hoặc gián đoạn sản xuất, giá sẽ tăng. Ngược lại, khi nguồn cung dồi dào, giá có thể giảm.

  • Nhu cầu: Khi nhu cầu xây dựng tăng mạnh, đặc biệt trong các giai đoạn phát triển cơ sở hạ tầng hoặc đô thị hóa, giá vật liệu cũng có xu hướng tăng.

  • Chi phí vận chuyển: Vật liệu xây dựng thường phải vận chuyển từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ, do đó, chi phí vận chuyển đóng vai trò quan trọng. Giá nhiên liệu, quãng đường, và điều kiện giao thông đều ảnh hưởng đến chi phí này.

  • Giá của nguyên liệu thô (như quặng sắt, dầu mỏ, xi măng clinker) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất vật liệu xây dựng. Khi giá các nguyên liệu này tăng, giá thành phẩm cũng sẽ tăng theo.

  • Lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc các biến động tài chính toàn cầu có thể làm thay đổi giá cả vật liệu xây dựng. Tăng trưởng kinh tế ổn định thường dẫn đến giá cả ổn định hoặc tăng dần, trong khi suy thoái có thể làm giá cả biến động mạnh.

  • Sự phát triển của công nghệ sản xuất có thể giúp giảm chi phí sản xuất, từ đó làm giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, nếu đầu tư vào công nghệ mới làm tăng chi phí sản xuất, giá vật liệu có thể tăng trong ngắn hạn.

  • Trong một số khu vực, mùa xây dựng (thường là mùa khô) dẫn đến nhu cầu tăng đột biến, khiến giá vật liệu tăng. Ngược lại, trong mùa mưa, nhu cầu giảm có thể kéo theo giá giảm.

  • Số lượng nhà cung cấp và mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng cũng ảnh hưởng đến giá cả. Cạnh tranh cao thường dẫn đến giá thấp hơn, trong khi thị trường bị thống trị bởi một số ít nhà cung cấp có thể giữ giá ở mức cao.

Những yếu tố này có thể tác động lẫn nhau và tạo ra sự biến động giá cả trên thị trường vật liệu xây dựng, do đó, cần được theo dõi và đánh giá thường xuyên

9. Kinh nghiệm lựa đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng

Khi lựa chọn đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng, có một số kinh nghiệm mà bạn nên cân nhắc để đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:

  • Tìm hiểu về uy tín và kinh nghiệm: Nên lựa chọn những nhà cung cấp có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành. Bạn có thể tham khảo đánh giá từ các khách hàng cũ hoặc hỏi ý kiến từ người quen.

  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo rằng đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng có các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Bạn có thể yêu cầu xem các chứng nhận chất lượng hoặc kiểm tra mẫu sản phẩm trước khi đặt hàng.

  • Giá cả hợp lý: So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp để đảm bảo bạn nhận được mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá thấp nhất mà quên đi chất lượng.

  • Dịch vụ hậu mãi: Một đơn vị cung cấp uy tín thường có dịch vụ hậu mãi tốt, như hỗ trợ đổi trả sản phẩm khi cần, hoặc bảo hành sản phẩm.

  • Thời gian giao hàng: Đảm bảo rằng nhà cung cấp có thể giao hàng đúng thời gian yêu cầu để không ảnh hưởng đến tiến độ công trình của bạn.

  • Đánh giá hợp đồng: Trước khi ký kết hợp đồng, bạn nên đọc kỹ các điều khoản để đảm bảo quyền lợi của mình, bao gồm chính sách đổi trả, bồi thường và các cam kết về chất lượng sản phẩm.

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm trong việc chọn lựa vật liệu xây dựng, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà thầu có kinh nghiệm.

Việc lựa chọn đúng đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và tiến độ của công trình.

Trên đây là các thông tin chi tiết về bảng giá vật liệu xây dựng mà POS365 gửi đến bạn. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kinh nghiệm trong xây dựng và kinh doanh vật liệu xây dựng.