Kinh doanh bán lẻ

Hàng tồn kho bình quân là một phương pháp quan trọng trong quản lý tồn kho mà các doanh nghiệp sử dụng để ước lượng giá trị trung bình của hàng tồn kho trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lượng hàng tồn kho mà họ sở hữu và cách mà giá trị của hàng tồn kho thay đổi theo thời gian. Cùng POS365 tìm hiểu cách tính hàng tồn kho bình quân trong bài viết này nhé!

Chi tiết cách tính hàng tồn kho bình quân đúng chuẩn cho doanh nghiệp

1. Hàng tồn kho bình quân là gì?

"Hàng tồn kho bình quân" (hay còn gọi là "Average Inventory") là một phương pháp tính toán giá trị trung bình của hàng tồn kho của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp này thường được sử dụng để ước lượng giá trị trung bình của hàng tồn kho trong quá trình tính toán các chỉ số hiệu suất hoặc trong việc quản lý tài chính.

Hàng tồn kho bình quân là gì?

Hàng tồn kho bình quân là gì?

Để tính toán hàng tồn kho bình quân, bạn cần biết giá trị hàng tồn kho vào cuối mỗi chu kỳ (thường là cuối tháng hoặc cuối quý) và số lượng ngày trong chu kỳ đó. Công thức tính toán hàng tồn kho bình quân như sau:

Giá trị hàng tồn kho bình quân = Tổng giá trị tồn kho trong chu kỳ/Số ngày trong chu kỳ

Ví dụ, nếu giá trị tồn kho cuối kỳ là $10,000 và có 30 ngày trong tháng, thì:

Hàng tồn kho bình quân = 10,000/30 = 333.33 USD/ngày

Hàng tồn kho bình quân cung cấp một cách tiếp cận đơn giản nhưng hiệu quả để ước lượng giá trị trung bình của hàng tồn kho trong một khoảng thời gian, giúp quản lý hiểu rõ hơn về tình trạng hàng tồn kho và đưa ra các quyết định quản lý kho hợp lý.

>>Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho

2. Các phương pháp tính giá trị hàng tồn kho bình quân

Để tính giá trị hàng tồn kho bình quân, các bạn có thể áp dụng 4 phương pháp tình theo từng giai đoạn sau đây.

2.1 Phương pháp thực tế đích danh

Công thức tính:

  • Giá trị đơn vị bình quân = Giá trị thực tế của từng đơn vị/Số lượng thực tế từng đơn vị

  • Giá trị tổng hàng tồn kho = Tổng (Số lượng tồn kho của từng đơn vị x Giá trị đơn vị bình quân)

Phương pháp thực tế đích danh

Phương pháp thực tế đích danh

Theo phương pháp này, giá trị của hàng tồn kho được tính dựa trên giá cụ thể mà từng đơn vị hàng hoá được mua. Ưu điểm của phương pháp là phản ánh chính xác chi phí thực tế của từng lô hàng. Tuy nhiên, nhược điểm là phải theo dõi chặt chẽ từng đơn vị hàng tồn kho, đòi hỏi công sức và chi phí quản lý cao.

>>Xem thêm: Cách hạch toán dự phòng giảm giá hàng tồn kho đúng pháp luật

2.2 Cách tính hàng tồn kho bình quân gia quyền

Đây là phương pháp được áp dụng nhiều nhất. Giá trị hàng tồn kho được tính dựa trên giá trung bình của tất cả các mặt hàng tồn kho.

Công thức tính:

  • Giá trị hàng hoá tồn kho = Số lượng tồn kho x Giá trị trung bình

Theo đó, giá trị trung bình được tính theo 2 phương pháp, là phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ và giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập.

Cách tính hàng tồn kho bình quân gia quyền

Cách tính hàng tồn kho bình quân gia quyền

Theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ:

  • Giá trị trung bình = (Giá trị thực tế hàng tồn kho đầu kỳ + giá trị thực nhập trong kỳ) / (Số lượng tồn đầu kỳ + Số lượng nhập trong kỳ)

Theo phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập:

  • Giá trị trung bình sau mỗi lần nhập = (Giá trị thực tế hàng hoá vật tư sau mỗi lần nhập) / (Số lượng hàng hoá vật tư sau mỗi lần nhập)

Ưu điểm của phương pháp này là dễ thực hiện và mang lại hiệu quả cao, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng biến động giá cả của các mặt hàng. Tuy nhiên, phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ hay bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập cũng có nhược điểm. Đó là có thể che giấu sự biến động giá thực tế, không phản ánh chính xác giá trị từng lô hàng.

>>Xem thêm: Tổng hợp mẫu biên bản kiểm kê hàng tồn kho thông tư 133 và thông tư 200

2.3 Phương pháp nhập trước, xuất trước (First In, First Out - FIFO)

Giả sử hàng tồn kho được sử dụng theo thứ tự đầu tiên vào là đầu tiên ra. Giá trị hàng tồn kho được xác định bằng giá của các đơn vị hàng tồn kho mới nhất.

  • Giá trị hàng tồn kho = Giá trị đơn vị hàng mới nhất x Số lượng hàng tồn kho mới nhất 

Phương pháp nhập trước, xuất trước (First In, First Out - FIFO)

Phương pháp nhập trước, xuất trước (First In, First Out - FIFO)

Ưu điểm của phương pháp là phản ánh tốt chi phí thực tế của những ngành nghề có tính chất hàng tồn kho nhanh biến động về giá. Tuy nhiên, có thể  tạo ra biến động giá lớn khi giá cả biến động đột ngột.

>>Xem thêm: Mẫu biên bản xác nhận hàng hóa bị hỏng mà bạn cần biết

2.4 Phương pháp nhập sau, xuất trước (Last In, First Out - LIFO)

Giả sử hàng tồn kho được sử dụng theo thứ tự cuối cùng vào sẽ đưa ra đầu tiên. Giá trị hàng tồn kho được xác định bằng giá các đơn vị hàng tồn kho cũ nhất.

  • Giá trị hàng tồn kho = Giá đơn vị hàng cũ nhất x Số lượng hàng tồn kho cũ nhất

Phương pháp nhập sau, xuất trước (Last In, First Out - LIFO)

Phương pháp nhập sau, xuất trước (Last In, First Out - LIFO)

Ưu điểm khi tính tồn kho bình quân theo phương pháp này là có thể giảm chi phí thuế thu nhập do giảm giá trị tồn kho khi giá tăng, tuy nhiên không phản ánh chính xác được chi phí hàng tồn kho thực tế và có thể tạo ra hiệu ứng "LIFO squeeze" khi giá tăng.

>>Xem thêm: Hướng dẫn quy trình kiểm kê hàng hóa chi tiết, hiệu quả

3. Vòng quay hàng tồn kho bình quân

Vòng quay hàng tồn kho bình quân (Inventory Turnover Ratio) là một chỉ số quản lý tồn kho quan trọng, cho biết số lần mà hàng tồn kho của doanh nghiệp được bán ra và thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này thường được sử dụng để đo lường hiệu suất quản lý tồn kho của doanh nghiệp và đánh giá khả năng quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả.

  • Vòng quay hàng tồn kho bình quân cao: Cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh chóng và hiệu quả, hàng tồn kho được quản lý và xoay chuyển một cách hiệu quả.

  • Vòng quay hàng tồn kho bình quân thấp: Đề xuất rằng doanh nghiệp có thể đang gặp khó khăn trong việc bán hàng hoặc quản lý tồn kho không hiệu quả, dẫn đến việc hàng tồn kho dài hạn và tăng chi phí liên quan.

Vòng quay hàng tồn kho bình quân

Vòng quay hàng tồn kho bình quân

Dựa vào báo cáo về giá vốn của hàng bán trong kỳ, số lượng tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ của từng loại hàng hoá, có thể tính hệ số này theo công thức sau:

  • Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán/Bình quân giá trị hàng tồn kho

Trong đó Bình quân giá trị hàng tồn kho được tính như sau:

  •  Bình quân giá trị hàng tồn kho = (Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị tồn kho cuối kỳ)/2

Số ngày của một vòng quay được tính như sau:

  • Số ngày của 1 vòng quay = Số ngày của kỳ kế toán/Số vòng quay tồn kho

Ví dụ một công ty kinh doanh có giá vốn hàng bán là 54,742 triệu đồng, giá trị tồn kho cuối kỳ 9,215 triệu, giá trị tồn kho đầu kỳ là 7,248 triệu đồng. Khi đó trong một năm:

Số quay vòng hàng tồn kho = 544,742/((7248+9215)/2) = 6.6 (vòng)

Số ngày của mỗi vòng quay = 365/6.6=54,5 ngày.

Giải thích: Trong năm, số lần hàng tồn kho luân chuyển là 6.6 vòng. Và mỗi 54,5 ngày doanh nghiệp hoàn thành một chu kỳ mua/nhập thêm nguyên vật liệu và bán hàng.

>>Xem thêm: Cách quản lý hàng tồn kho chính xác hiệu quả

4. Mức tồn kho bình quân tối ưu

Mức tồn kho bình quân tối ưu là mức độ hàng tồn kho trung bình mà một doanh nghiệp nên giữ trong kho để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả nhất. Mức tồn kho bình quân tối ưu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp, loại sản phẩm và các yếu tố khác, nhưng nó thường được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:

Mức tồn kho bình quân tối ưu

Mức tồn kho bình quân tối ưu

  • Nhu cầu của khách hàng: Mức tồn kho bình quân tối ưu cần phải đáp ứng được nhu cầu của khách hàng một cách đáng tin cậy. Việc giữ mức tồn kho quá thấp có thể dẫn đến thiếu hụt hàng và mất mất khách hàng, trong khi giữ mức tồn kho quá cao có thể làm tăng chi phí lưu trữ và rủi ro lỗi thời.

  • Chi phí lưu trữ và rủi ro: Mức tồn kho bình quân tối ưu cần cân nhắc giữa chi phí lưu trữ hàng tồn kho và rủi ro liên quan đến việc giữ hàng. Quá nhiều hàng tồn kho có thể tăng chi phí lưu trữ và rủi ro hỏng hóc, hết hạn sử dụng hoặc giảm giá trị, trong khi quá ít hàng tồn kho có thể dẫn đến mất mất cơ hội bán hàng và thiếu hụt hàng.

  • Vòng quay hàng tồn kho: Mức tồn kho bình quân tối ưu thường được liên kết với vòng quay hàng tồn kho. Nó đề xuất rằng doanh nghiệp nên cố gắng duy trì một mức tồn kho thấp nhưng đủ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì vòng quay hàng tồn kho cao.

  • Hiệu quả về chi phí và vốn: Mức tồn kho bình quân tối ưu cũng cần phải đảm bảo rằng doanh nghiệp sử dụng tài nguyên vốn và tài chính một cách hiệu quả nhất. Quá nhiều hàng tồn kho có thể làm tăng nhu cầu vốn hoạt động, trong khi quá ít hàng tồn kho có thể làm giảm hiệu suất vận hành.

Để xác định mức tồn kho bình quân tối ưu, các doanh nghiệp thường sử dụng phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng, dự báo nhu cầu, và các phương pháp quản lý tồn kho để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động kinh doanh.

Như vậy, POS365 vừa cùng các bạn tìm hiểu cách tính hàng tồn kho bình quân. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích.